Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mục nát


[mục nát]
Rotten, decayed.
Corrupt.
Chế độ bù nhìn mục nát
A corrupt puppet regime.
rot through; decomposed; decayed, rotten
demoralized, corrupted; decadent



Rotten, decayed
Corrupt


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.